中文 | 拼音 | 英语 | 越南语 |
---|---|---|---|
大狗 | dà gǒu | big dog | chó lớn |
古城 | gǔ chéng | ancient city | thành phố cổ |
灯 | dēng | lamp/light | đèn |
街道 | jiē dào | street | đường phố |
标签: travel in China
-
New words 0703B Budget Travel in China
翻译表格
中文 | 拼音 | 英语 | 越南语 |
---|---|---|---|
大狗 | dà gǒu | big dog | chó lớn |
古城 | gǔ chéng | ancient city | thành phố cổ |
灯 | dēng | lamp/light | đèn |
街道 | jiē dào | street | đường phố |