标签: China

  • New words-250702 A

    中文词汇翻译

    中文词汇翻译表

    中文 拼音 英语 越南语
    大江 dà jiāng Big river Sông lớn
    漂亮 piào liàng Beautiful Đẹp
    竹子 zhú zi Bamboo Tre
    叶子 yè zi Leaf
    大炮 dà pào Cannon Đại bác
    下坡 xià pō Downhill Xuống dốc
    爬坡 pá pō Uphill Lên dốc
    垃圾桶 lā jī tǒng Trash can Thùng rác
    休息一下 xiū xi yī xià Take a break Nghỉ ngơi một chút
    骑自行车 qí zì xíng chē Ride a bicycle Đi xe đạp
    石头 shí tou Stone Đá
    旗子 qí zi Flag Cờ
亿鸽在线客服系统