中文词汇翻译表
中文 | 拼音 | 英语 | 越南语 |
---|---|---|---|
大江 | dà jiāng | Big river | Sông lớn |
漂亮 | piào liàng | Beautiful | Đẹp |
竹子 | zhú zi | Bamboo | Tre |
叶子 | yè zi | Leaf | Lá |
大炮 | dà pào | Cannon | Đại bác |
下坡 | xià pō | Downhill | Xuống dốc |
爬坡 | pá pō | Uphill | Lên dốc |
垃圾桶 | lā jī tǒng | Trash can | Thùng rác |
休息一下 | xiū xi yī xià | Take a break | Nghỉ ngơi một chút |
骑自行车 | qí zì xíng chē | Ride a bicycle | Đi xe đạp |
石头 | shí tou | Stone | Đá |
旗子 | qí zi | Flag | Cờ |
评论