分类: Budget Travel in China

  • New words 250703A Budget travel in China

    翻译表格
    中文 拼音 英语 越南语
    牙膏 yá gāo Toothpaste Kem đánh răng
    牙刷 yá shuā Toothbrush Bàn chải
    刷牙 shuā yá Brush teeth Đánh răng
    公路 gōng lù Highway Đường cao tốc
    táng Sugar Đường
    黄瓜 huáng guā Cucumber Dưa chuột
    鸡蛋 jī dàn Egg Trứng
    dāo Knife Con dao
    水壶 shuǐ hú Kettle Ấm nước
    烧水 shāo shuǐ Boil water Đun nước
  • New words-250702 A

    中文词汇翻译

    中文词汇翻译表

    中文 拼音 英语 越南语
    大江 dà jiāng Big river Sông lớn
    漂亮 piào liàng Beautiful Đẹp
    竹子 zhú zi Bamboo Tre
    叶子 yè zi Leaf
    大炮 dà pào Cannon Đại bác
    下坡 xià pō Downhill Xuống dốc
    爬坡 pá pō Uphill Lên dốc
    垃圾桶 lā jī tǒng Trash can Thùng rác
    休息一下 xiū xi yī xià Take a break Nghỉ ngơi một chút
    骑自行车 qí zì xíng chē Ride a bicycle Đi xe đạp
    石头 shí tou Stone Đá
    旗子 qí zi Flag Cờ
亿鸽在线客服系统