New words 250703A Budget travel in China

翻译表格
中文 拼音 英语 越南语
牙膏 yá gāo Toothpaste Kem đánh răng
牙刷 yá shuā Toothbrush Bàn chải
刷牙 shuā yá Brush teeth Đánh răng
公路 gōng lù Highway Đường cao tốc
táng Sugar Đường
黄瓜 huáng guā Cucumber Dưa chuột
鸡蛋 jī dàn Egg Trứng
dāo Knife Con dao
水壶 shuǐ hú Kettle Ấm nước
烧水 shāo shuǐ Boil water Đun nước

评论

Please Login to Comment.

亿鸽在线客服系统